Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cảm thấy
[cảm thấy]
|
to sense; to feel; to experience
To sense danger/hostility
He feels himself growing weaker with age
To feel sleepy/drowsy
To feel strange/unwell
I felt a breath on my neck